Trang này chỉ dành cho mục đích thông tin. Một số dịch vụ và tính năng có thể không khả dụng ở khu vực pháp lý của bạn.

Khoảng dao động thực tế trung bình (ATR) là gì: cách đo lường biến động tiền mã hóa

Khoảng dao động thực tế trung bình (ATR) là chỉ báo phân tích kỹ thuật đo lường mức độ biến động của một tài sản. Chỉ báo này được phát triển bởi J. Welles Wilder Jr. và được công bố trong cuốn sách "Các khái niệm mới trong hệ thống giao dịch kỹ thuật" của ông vào năm 1978. ATR được thiết kế để cung cấp cho nhà giao dịch ý tưởng về mức độ biến động trung bình của giá trong một khoảng thời gian nhất định.

Chỉ báo này được coi là một trong những chỉ báo đáng tin cậy nhất về biến động vì nó tính đến bất kỳ khoảng trống giá hoặc biến động giới hạn nào có thể xảy ra đối với giá của một tài sản. Nhà giao dịch sử dụng ATR để xác định những thay đổi xu hướng tiềm ẩn, xác định mức dừng lỗ và đánh giá tỷ lệ rủi ro/phần thưởng của một giao dịch.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải thích Khoảng dao động thực tế trung bình (ATR) là gì, lợi ích và hạn chế của ATR cũng như cách sử dụng ATR trong giao dịch tiền mã hóa.

Tóm tắt

  • Được đề xuất lần đầu tiên vào năm 1978, Khoảng dao động thực tế trung bình (ATR) cung cấp thước đo về biến động trung bình của giá tài sản trong một khoảng thời gian cụ thể.

  • Nhà giao dịch sử dụng ATR để đo lường mức độ biến động, xác định những thay đổi xu hướng tiềm ẩn, thiết lập mức dừng lỗ và quyết định tỷ lệ rủi ro/phần thưởng của giao dịch.

  • Để tính ATR, nhà giao dịch cũng cần tính Khoảng dao động thực tế (TR). Sau khi biết TR trong khoảng thời gian đã chọn, ATR có thể được tính bằng cách lấy giá trị trung bình của các giá trị TR trong cùng khoảng thời gian đó.

  • Mặc dù ATR có nhiều ưu điểm, chẳng hạn như cung cấp góc nhìn khách quan về biến động và cách sử dụng tương đối đơn giản, nhưng chỉ báo này bị giới hạn ở dữ liệu lịch sử và có thể chịu ảnh hưởng bởi các dữ liệu ngoại lai, qua đó bị hạn chế độ chính xác.

  • ATR nên được kết hợp với các chỉ báo phân tích kỹ thuật khác như dải Bollingerchỉ số sức mạnh tương đối để giúp nhà giao dịch đưa ra quyết định sáng suốt.

Tầm quan trọng của ATR

Tầm quan trọng của Khoảng dao động thực tế trung bình (ATR) nằm ở khả năng cung cấp cho nhà giao dịch một phép đo khách quan về biến động thị trường. ATR có thể giúp nhà giao dịch hiểu được mức độ biến động giá mà một tài sản đang trải qua, từ đó có thể sử dụng thông tin này để đưa ra quyết định giao dịch sáng suốt. Chỉ báo này đặc biệt hữu ích cho những nhà giao dịch sử dụng lệnh dừng lỗ và/hoặc chốt lời để quản lý vị thế của mình. Bằng cách hiểu phạm vi giá thông thường của một tài sản, nhà giao dịch có thể đặt lệnh dừng lỗ và chốt lời ở mức thích hợp để quản lý rủi ro.

Một cách sử dụng quan trọng khác của ATR là đánh giá tỷ lệ rủi ro/phần thưởng của một giao dịch. Nếu nhà giao dịch đã xác định được cơ hội giao dịch tiềm năng, họ có thể sử dụng ATR để ước tính mức lãi hoặc lỗ tiềm năng của giao dịch đó. Thông tin này có thể được sử dụng để đánh giá tỷ lệ rủi ro/phần thưởng của giao dịch và xác định xem đó có phải là cơ hội tốt hay không.

Cách tính ATR

Việc tính toán ATR bao gồm hai bước chính: tính Khoảng dao động thực tế (TR) và sau đó tính Khoảng dao động thực tế trung bình (ATR).

Khoảng dao động thực tế (TR)

Để tính ATR, trước tiên bạn phải tính TR trong một khoảng thời gian nhất định. TR là giá trị lớn nhất trong ba giá trị sau:

  1. Chênh lệch giữa mức cao hiện tại và mức đóng trước đó.

  2. Chênh lệch giữa mức thấp hiện tại và mức đóng trước đó.

  3. Chênh lệch giữa mức cao hiện tại và mức thấp hiện tại.

Dưới đây là các bước tính TR trong một khoảng thời gian nhất định:

  1. Tìm chênh lệch giữa mức cao hiện tại và mức thấp hiện tại.

  2. Tìm giá trị tuyệt đối của chênh lệch giữa mức cao hiện tại và mức đóng trước đó.

  3. Tìm giá trị tuyệt đối của chênh lệch giữa mức thấp hiện tại và mức đóng trước đó.

  4. TR là giá trị lớn nhất trong ba giá trị được tính ở trên.

Ví dụ: giả sử mức cao hiện tại là $50, mức thấp hiện tại là $40 và mức đóng trước đó là $45. Cách tính TR sẽ như sau:

  1. Chênh lệch giữa mức cao hiện tại và mức thấp hiện tại = $50 - $40 = $10.

  2. Giá trị tuyệt đối của chênh lệch giữa mức cao hiện tại và mức đóng trước đó = |$50 - $45| = $5.

  3. Giá trị tuyệt đối của chênh lệch giữa mức thấp hiện tại và mức đóng trước đó = |$40 - $45| = $5.

  4. Giá trị lớn nhất trong số ba giá trị này là $10. Đây là khoảng dao động thực tế.

Sau khi TR được tính toán trong một khoảng thời gian nhất định, Khoảng dao động thực tế trung bình có thể được tính bằng cách lấy giá trị trung bình của các giá trị TR trong cùng khoảng thời gian đó. Khoảng thời gian được sử dụng phổ biến nhất là 14, nhưng nhà giao dịch có thể điều chỉnh giá trị này cho phù hợp với phong cách và sở thích giao dịch của riêng mình.

Công thức tính Khoảng dao động thực tế trung bình

Sau khi tính Khoảng dao động thực tế trong một khoảng thời gian nhất định, bước tiếp theo là tính Khoảng dao động thực tế trung bình bằng công thức sau:

ATR = [(ATR trước * (n - 1)) + TR hiện tại] / nTrong đó:

  1. ATR trước = giá trị ATR của khoảng thời gian trước.

  2. N = số khoảng thời gian được sử dụng trong phép tính. Phổ biến nhất là dựa trên 14 khoảng thời gian.

  3. TR hiện tại = giá trị Khoảng dao động thực tế của khoảng thời gian hiện tại.

Để tính ATR cho khoảng thời gian đầu tiên, giá trị TR được sử dụng làm giá trị ATR. Ví dụ: giả sử chúng ta đang tính ATR cho khoảng thời gian 14 ngày và chúng ta đã tính giá trị TR trong 14 ngày đầu tiên . Dưới đây là các bước để tính ATR cho ngày thứ 15:

  1. Tính TR cho ngày thứ 15 bằng công thức được mô tả ở trên.

  2. ATR trước đó là giá trị ATR của ngày hôm trước (ngày 14).

  3. n là 14 (số khoảng thời gian được sử dụng trong phép tính).

  4. Thay các giá trị vào công thức ATR để tính ATR cho ngày thứ 15.

ATR = [(ATR trước * (n - 1)) + TR hiện tại] / n = [(ATR cho ngày 14 * 13) + TR cho ngày 15] / 14

Kết quả của phép tính này là giá trị ATR cho ngày thứ 15. Quy trình này có thể được lặp lại cho mỗi ngày tiếp theo để tính ATR cho toàn bộ khoảng thời gian.

Khoảng dao động thực tế trung bình tốt là bao nhiêu?

Không có giá trị cụ thể nào có thể được coi là ATR "tốt" hay "tệ" vì chỉ số này thay đổi tùy thuộc vào thị trường, tài sản được giao dịch cũng như phong cách và sở thích giao dịch cá nhân của nhà giao dịch. Giá trị ATR cao cho thấy thị trường biến động nhiều hơn, trong khi giá trị ATR thấp cho thấy thị trường ít biến động hơn.

Nhà giao dịch sử dụng ATR để xác định phạm vi giá thông thường trong một khoảng thời gian nhất định, giúp họ xác định mức dừng lỗ và chốt lời, xác định các thay đổi xu hướng tiềm năng và đánh giá tỷ lệ rủi ro/phần thưởng của giao dịch. Theo hướng dẫn chung, nhà giao dịch thường tìm kiếm giá trị ATR cao hơn giá trị ATR trung bình cho tài sản cụ thể đó trong một khoảng thời gian nhất định.

Ví dụ, nếu giá trị ATR trung bình trong khoảng thời gian 14 ngày là $2, nhà giao dịch có thể coi giá trị ATR là $2,50 trở lên là "tốt", vì nó cho biết tài sản đang có nhiều biến động giá hơn bình thường. Tuy nhiên, một nhà giao dịch có mức độ chấp nhận rủi ro hoặc chiến lược giao dịch khác có thể diễn giải những gì tạo nên giá trị ATR "tốt" theo cách khác.

Cuối cùng, giá trị của ATR như một chỉ báo về biến động thị trường và cơ hội giao dịch phụ thuộc vào cách diễn giải và sử dụng thông tin do chỉ báo cung cấp của từng nhà giao dịch.

Giải nghĩa ATR

Bây giờ chúng ta hãy xem cách giải nghĩa ATR và cách nhà giao dịch có thể sử dụng chỉ báo này để đưa ra quyết định giao dịch.

Chỉ báo về biến động

Khoảng dao động thực tế trung bình chủ yếu được sử dụng làm chỉ báo về biến động. Giá trị ATR cao cho thấy tài sản đang có biến động giá lớn hơn trong một khoảng thời gian nhất định, trong khi giá trị ATR thấp cho thấy ít biến động hơn. ATR có thể được sử dụng để so sánh độ biến động của các tài sản khác nhau và cũng có thể giúp xác định những thay đổi về độ biến động theo thời gian.

Nhà giao dịch có thể sử dụng ATR để thiết lập mức dừng lỗ và chốt lời, cũng như xác định những thay đổi xu hướng tiềm năng. Ví dụ: nếu một tài sản có giá trị ATR cao, nhà giao dịch có thể thiết lập mức dừng lỗ và chốt lời rộng hơn để tính đến mức độ biến động gia tăng. Ngược lại, nếu một tài sản có giá trị ATR thấp, nhà giao dịch có thể thiết lập mức dừng lỗ và chốt lời chặt chẽ hơn để tính đến mức độ biến động thấp hơn.

Chiến lược giao dịch

Ngoài việc trở thành chỉ báo về biến động, ATR còn có thể được sử dụng làm cơ sở cho các chiến lược giao dịch. Ví dụ: nhà giao dịch thường sử dụng ATR để xác định quy mô giao dịch.

Một chiến lược giao dịch khác bao gồm việc sử dụng ATR là trailing stop ATR. Chiến lược này liên quan đến việc thiết lập mức dừng lỗ ở một giá trị ATR nhất định thấp hơn mức giá hiện tại của tài sản. Lệnh dừng lỗ sau đó được điều chỉnh tăng lên khi giá của tài sản tăng lên, dựa trên giá trị ATR. Điều này cho phép nhà giao dịch thu được nhiều lợi nhuận hơn đồng thời hạn chế thua lỗ.

Lợi ích của việc sử dụng Khoảng dao động thực tế trung bình

Có một số lợi ích khi sử dụng Khoảng dao động thực tế trung bình làm chỉ báo phân tích kỹ thuật. Những lợi ích này bao gồm:

Đo lường khách quan mức độ biến động

ATR cung cấp cho nhà giao dịch một thước đo khách quan về độ biến động, có tính đến các khoảng trống hoặc các động thái giới hạn có thể ảnh hưởng đến giá của một tài sản. Điều này có thể giúp nhà giao dịch đưa ra quyết định sáng suốt về chiến lược giao dịch và quản lý rủi ro.

Hỗ trợ xác định những thay đổi xu hướng tiềm năng

Bằng cách theo dõi những thay đổi về ATR theo thời gian, nhà giao dịch có thể xác định những thay đổi xu hướng tiềm năng. Mức tăng hoặc giảm đáng kể của ATR có thể báo hiệu sự thay đổi về tình hình thị trường, từ đó có thể báo hiệu sự đảo chiều xu hướng.

Hỗ trợ thiết lập mức dừng lỗ và chốt lời phù hợp

ATR có thể được sử dụng để giúp nhà giao dịch thiết lập mức dừng lỗ và chốt lời phù hợp dựa trên phạm vi biến động giá điển hình của một tài sản trong một khoảng thời gian nhất định. Điều này có thể giúp nhà giao dịch quản lý rủi ro và tránh thua lỗ đáng kể.

Có thể được sử dụng trong nhiều chiến lược giao dịch

ATR có thể được sử dụng làm cơ sở cho nhiều chiến lược giao dịch khác nhau, chẳng hạn như trailing stop và cơ sở định cỡ vị thế. Điều này khiến ATR trở thành công cụ linh hoạt cho nhà giao dịch muốn quản lý rủi ro và tối ưu hóa chiến lược giao dịch.

Dễ sử dụng và dễ hiểu

ATR là một chỉ báo đơn giản và dễ sử dụng có thể được tính bằng phần mềm biểu đồ sẵn có. Nhà giao dịch không cần phải có kiến thức chuyên sâu về các mô hình toán học phức tạp hoặc chuyên môn phân tích kỹ thuật để sử dụng ATR một cách hiệu quả.

Lợi ích của việc sử dụng ATR khiến ATR trở thành công cụ có giá trị cho nhà giao dịch muốn quản lý rủi ro, xác định cơ hội giao dịch tiềm năng và tối ưu hóa chiến lược giao dịch.

Nhược điểm của việc sử dụng Khoảng dao động thực tế trung bình

Mặc dù Khoảng dao động thực tế trung bình là một chỉ báo phân tích kỹ thuật hữu ích nhưng nó cũng có một số hạn chế. Những hạn chế này bao gồm:

Giới hạn ở dữ liệu lịch sử

ATR là một chỉ báo có độ trễ, nghĩa là chỉ báo này dựa trên biến động giá trong quá khứ và do đó bị giới hạn ở dữ liệu lịch sử. ATR không thể dự đoán biến động giá trong tương lai hoặc những thay đổi về độ biến động với độ chính xác hoàn toàn. Điều này có thể khiến công cụ này ít hiệu quả hơn trong thị trường biến động khi nhà giao dịch thường cần phản ứng nhanh chóng.

Chỉ đo lường biến động

Mặc dù ATR đáng tin cậy nhưng chỉ báo này không cung cấp thông tin về các yếu tố thị trường khác có thể ảnh hưởng đến quyết định giao dịch. Nhà giao dịch có thể cần sử dụng các chỉ báo kỹ thuật và kỹ thuật phân tích khác kết hợp với ATR để đưa ra quyết định giao dịch sáng suốt.

Yêu cầu diễn giải

Giống như bất kỳ công cụ phân tích kỹ thuật nào, ATR yêu cầu người giao dịch phải diễn giải và phân tích thì mới trở nên hữu ích. Cách diễn giải giá trị ATR có thể khác nhau tùy thuộc vào phong cách và sở thích giao dịch cá nhân của nhà giao dịch.

Có thể bị ảnh hưởng bởi các dữ liệu ngoại lai

ATR có thể bị ảnh hưởng bởi các dữ liệu ngoại lai, chẳng hạn như biến động giá lớn hoặc khoảng trống. Những dữ liệu ngoại lai này có thể làm lệch giá trị ATR và làm cho ATR ít hữu ích hơn trong vai trò là một chỉ báo về chuyển động giá thông thường.

Mặc dù ATR là một công cụ hữu ích cho nhà giao dịch nhưng điều quan trọng là phải nhận ra những hạn chế của ATR và sử dụng kết hợp với các chỉ báo kỹ thuật và kỹ thuật phân tích khác để đưa ra quyết định giao dịch hợp lý.

Trọng tâm ngắn hạn

ATR thường được coi là phù hợp hơn với phân tích ngắn hạn vì công cụ này tập trung vào sự biến động trong các khung thời gian ngắn. Do đó, ATR có thể không phù hợp với những nhà giao dịch có tầm nhìn dài hạn. Đối với những nhà giao dịch này, phân tích kỹ thuật như đường trung bình động lũy thừa có thể tốt hơn.

Cách sử dụng Khoảng dao động thực tế trung bình trong phân tích kỹ thuật

Khoảng dao động thực tế trung bình là một chỉ báo phân tích kỹ thuật linh hoạt có thể được sử dụng theo nhiều cách để đưa ra quyết định giao dịch. Dưới đây là một số cách sử dụng ATR trong phân tích kỹ thuật:

  1. Xác định mức độ biến động: ATR chủ yếu được sử dụng để đo lường mức độ biến động của một tài sản. Nhà giao dịch có thể sử dụng ATR để xác định các khoảng thời gian biến động cao và thấp, có thể được sử dụng để thiết lập mức dừng lỗ và chốt lời cũng như xác định các thay đổi xu hướng tiềm năng.

  2. Thiết lập mức dừng lỗ và chốt lời: ATR có thể được sử dụng để giúp nhà giao dịch thiết lập mức dừng lỗ và chốt lời phù hợp. Nhà giao dịch có thể thiết lập mức dừng lỗ và chốt lời rộng hơn cho chứng khoán có giá trị ATR cao hơn để tính đến mức độ biến động gia tăng cũng như mức dừng lỗ và chốt lời chặt chẽ hơn cho chứng khoán có giá trị ATR thấp hơn để tính đến mức độ biến động thấp hơn.

  3. Xác định những thay đổi xu hướng tiềm năng: Nhà giao dịch có thể theo dõi những thay đổi về ATR theo thời gian để xác định những thay đổi xu hướng tiềm năng. Mức tăng hoặc giảm đáng kể của ATR có thể báo hiệu sự thay đổi về tình hình thị trường, từ đó có thể báo hiệu sự đảo chiều xu hướng.

  4. Hỗ trợ xác định kích thước vị thế: ATR có thể được sử dụng làm cơ sở cho việc xác định kích thước vị thế, trong đó nhà giao dịch điều chỉnh kích thước vị thế dựa trên giá trị ATR của tài sản. Điều này cho phép nhà giao dịch quản lý rủi ro và tối ưu hóa chiến lược giao dịch dựa trên mức độ biến động của loại tài sản họ đã chọn.

  5. Sử dụng kết hợp với các chỉ báo kỹ thuật khác: ATR có thể được sử dụng cùng với các chỉ báo kỹ thuật khác, chẳng hạn như chỉ báo dao động hoặc đường trung bình động, để xác nhận tín hiệu và xác định cơ hội giao dịch. Ví dụ: nếu một tài sản đang có mức độ biến động cao, nhà giao dịch có thể tìm kiếm tín hiệu giao cắt hoặc chỉ báo dao động của đường trung bình động để xác nhận một giao dịch tiềm năng.

ATR là một công cụ linh hoạt có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau để đưa ra các quyết định phân tích kỹ thuật và giao dịch. Nhà giao dịch có thể điều chỉnh chiến lược giao dịch dựa trên giá trị ATR để tối ưu hóa cơ hội giao dịch và quản lý rủi ro.

Những công cụ phân tích kỹ thuật nào khác hỗ trợ ATR?

Khi nghiên cứu biểu đồ, nhà giao dịch nên kết hợp nhiều công cụ phân tích kỹ thuật khi nghiên cứu biểu đồ để đảm bảo rằng họ có được nhiều thông tin nhất có thể. Nếu đang kết hợp ATR vào chiến lược của mình, bạn có thể sẽ cần cân nhắc những điều sau.

  • Dải Bollinger: Nhà giao dịch sử dụng công cụ này để xác định khả năng đảo chiều xu hướng, đột phá và đo lường mức độ biến động giá. Bằng cách đặt dải cao hơn và thấp hơn ở cả hai bên của đường trung bình động, công cụ này giúp nhà giao dịch xác định các điều kiện quá mua hoặc quá bán đối với một tài sản. Qua đó, dải bollinger có thể giúp nhà giao dịch xác nhận xem biến động cục bộ có nhất quán với biến động thị trường rộng lớn hơn hay không.

  • Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI):RSI rất hữu ích khi kết hợp với ATR vì nó cho biết sức mạnh của một xu hướng - điều mà ATR không thể hiện. Do đó, RSI cung cấp cho nhà giao dịch góc nhìn rộng hơn khi kết hợp với ATR, vì nó cho thấy xu hướng có thể tiếp tục trong bao lâu.

  • Hồi quy Fibonacci:Chỉ báo phân tích kỹ thuật này bổ sung cho ATR bằng cách cho thấy mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng. Với những mức này, nhà giao dịch có thể dựa vào ATR để đánh giá xem liệu các mức hồi quy có được giữ vững hay không. Ví dụ: vì ATR cao cho thấy mức độ biến động cao, cho thấy một mức có thể không giữ vững.

Lời kết

Khoảng dao động thực tế trung bình là một chỉ báo phân tích kỹ thuật có giá trị có thể cung cấp cho nhà giao dịch phép đo khách quan về mức độ biến động trong quá khứ. ATR có thể được sử dụng để xác định các thay đổi xu hướng tiềm năng, thiết lập mức dừng lỗ và chốt lời thích hợp, hỗ trợ xác định quy mô vị thế và được kết hợp với các chỉ báo kỹ thuật khác để xác nhận tín hiệu và xác định cơ hội giao dịch.

Mặc dù ATR vẫn có nhược điểm, chẳng hạn như bị giới hạn ở dữ liệu lịch sử và yêu cầu nhà giao dịch giải thích, nhưng lợi ích của ATR có thể khiến nó trở thành một công cụ linh hoạt cho nhà giao dịch muốn quản lý rủi ro và tối ưu hóa chiến lược giao dịch.

Nhà giao dịch cần nhớ rằng ATR chỉ là một công cụ trong bộ công cụ của nhà giao dịch và không nên sử dụng riêng lẻ nếu muốn đưa ra quyết định giao dịch sáng suốt. Bằng cách sử dụng ATR cùng với các công cụ phân tích khác, nhà giao dịch có thể hiểu rõ hơn về tình hình thị trường và đưa ra quyết định sáng suốt hơn về giao dịch.

Câu hỏi thường gặp

ATR là chỉ báo phân tích kỹ thuật đo lường mức độ biến động trong quá khứ của một tài sản trong một khoảng thời gian nhất định. ATR cung cấp cho nhà giao dịch phương pháp đo lường khách quan về biến động, có tính đến mọi khoảng trống hoặc giới hạn biến động có thể xảy ra đối với giá của một tài sản.

Khoảng thời gian phổ biến nhất được sử dụng để tính ATR là 14 ngày, nhưng cài đặt tốt nhất cho ATR có thể khác nhau tùy thuộc vào phong cách và sở thích giao dịch cá nhân của nhà giao dịch. Nhà giao dịch có thể điều chỉnh khoảng thời gian được sử dụng để tính toán dựa trên tài sản đang được giao dịch, tình hình thị trường và khả năng chấp nhận rủi ro.

Giá trị ATR thường được biểu thị bằng cùng đơn vị với giá của tài sản được giao dịch, chẳng hạn như đô la hoặc euro. Giá trị ATR cao hơn cho thấy tài sản đang có mức độ biến động giá lớn hơn trong một khoảng thời gian nhất định, trong khi giá trị ATR thấp hơn cho thấy ít biến động hơn.

Nhà giao dịch có thể sử dụng ATR để xác định các thay đổi xu hướng tiềm năng, thiết lập mức dừng lỗ và chốt lời thích hợp, hỗ trợ xác định quy mô vị thế và được sử dụng cùng với các chỉ báo khác để xác nhận tín hiệu và xác định cơ hội giao dịch. Bằng cách sử dụng ATR cùng với các công cụ phân tích khác, nhà giao dịch có thể hiểu rõ hơn về tình hình thị trường và đưa ra quyết định sáng suốt hơn về giao dịch.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
Nội dung này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và có thể sẽ bao gồm các sản phẩm không được cung cấp ở khu vực của bạn. Nội dung này không nhằm mục đích cung cấp (i) lời khuyên hay đề xuất đầu tư, (ii) lời đề nghị hoặc chào mời mua, bán hoặc nắm giữ crypto/tài sản kỹ thuật số hoặc (iii) lời khuyên về tài chính, kế toán, pháp lý hoặc thuế. Tài sản kỹ thuật số/crypto, bao gồm cả stablecoin, có độ rủi ro cao và khả năng biến động mạnh. Bạn nên cân nhắc kỹ theo điều kiện tài chính của mình xem việc giao dịch hoặc nắm giữ tài sản kỹ thuật số có phù hợp hay không. Vui lòng tham khảo ý kiến của chuyên gia pháp lý/thuế/đầu tư để được giải đáp câu hỏi về tình hình cụ thể của bản thân. Thông tin (bao gồm dữ liệu thị trường và thông tin thống kê, nếu có) xuất hiện trong bài đăng này chỉ nhằm mục đích tham khảo thông tin chung. Mặc dù đã hết sức cẩn trọng trong quá trình chuẩn bị dữ liệu và biểu đồ này, chúng tôi không chịu trách nhiệm/trách nhiệm pháp lý đối với các sai sót hoặc thiếu sót được trình bày ở đây.

© 2025 OKX. Bài viết này có thể được sao chép hoặc phân phối toàn bộ, hoặc trích dẫn các đoạn không quá 100 từ, miễn là không sử dụng cho mục đích thương mại. Mọi bản sao hoặc phân phối toàn bộ bài viết phải ghi rõ: “Bài viết này thuộc bản quyền © 2025 OKX và được sử dụng có sự cho phép.” Nếu trích dẫn, vui lòng ghi tên bài viết và nguồn tham khảo, ví dụ: “Tên bài viết, [tên tác giả nếu có], © 2025 OKX.” Một số nội dung có thể được tạo ra hoặc hỗ trợ bởi công cụ trí tuệ nhân tạo (AI). Không được chỉnh sửa, chuyển thể hoặc sử dụng sai mục đích bài viết.

Bài viết liên quan

Xem thêm
Futures generic thumb
Bitcoin
Công cụ Giao dịch
Phái sinh

Giải thích về công cụ phái sinh Bitcoin: Hợp Đồng Futures Kỳ Hạn, Futures Vĩnh Cửu và Quyền Chọn

Phái sinh là chứng khoán hoặc hợp đồng có thể giao dịch với giá trị phụ thuộc vào tài sản cơ sở. Trong hầu hết trường hợp đối với công cụ phái sinh tiền mã hoá, tài sản cơ sở là Bitcoin (BTC), hoặc các loại tiền mã hóa hàng đầu khác.

Nói chung, phái sinh là công cụ tài chính phức tạp, thường có rủi ro cao, hữu ích cho việc quản lý rủi ro thông qua phòng ngừa rủi ro.

Phái sinh truyền thống

Trong khi những thị trường truyền thống đã sử dụng nhiều hình thức phái sinh khác nhau trong hàng nghìn năm, thì các hình thức hiện đại của giao dịch phái sinh có thể bắt nguồn từ những năm 1970 và 1980, khi Sở giao dịch hàng hóa Chicago (CME) và Hội đồng thương mại Chicago (CBOT) giới thiệu hợp đồng futures kỳ hạn.

Các loại công cụ phái sinh phổ biến nhất bao gồm hợp đồng tương lai, hợp đồng kỳ hạn và quyền chọn, dựa trên nhiều loại tài sản, bao gồm cổ phiếu, tiền tệ, trái phiếu và hàng hóa. Với số lượng lớn công cụ phái sinh hiện có, rất khó xác định quy mô của thị trường, ước tính từ hàng nghìn tỷ đến hơn một triệu tỷ USD.

Hợp đồng Futures Bitcoin

Trong số những công cụ phái sinh tiền mã hóa, hợp đồng futures Bitcoin là hợp đồng đầu tiên trở nên phổ biến và vẫn được giao dịch nhiều nhất về khối lượng. Hợp đồng tương lai BTCđã được giao dịch trên các nền tảng nhỏ hơn vào đầu năm 2012, nhưng phải đến năm 2014, nhu cầu ngày càng tăng đã thúc đẩy các sàn giao dịch lớn, cụ thể là CME Group Inc và Cboe Global Markets Inc, tham gia.

Hiện nay, hợp đồng futures Bitcoin là một trong những công cụ được giao dịch phổ biến nhất trong ngành, và các sàn giao dịch hàng đầu như OKX ghi nhận khối lượng giao dịch hằng ngày đạt hàng tỷ USD.

BTC futures aggregated volume
Hợp đồng futures BTC - Tổng hợp khối lượng hằng ngày. Nguồn: Độ lệch

Hợp đồng futures Bitcoin là gì?

Hợp đồng futures là thỏa thuận giữa hai bên — thường là hai người dùng trên một sàn giao dịch — để mua và bán tài sản cơ sở (trong trường hợp này là BTC) với mức giá đã thỏa thuận trước (giá kỳ hạn), vào một ngày nhất định trong tương lai.

Mặc dù các nội dung chi tiết hơn có thể khác biệt giữa các sàn giao dịch, nhưng hợp đồng futures về cơ bản vẫn dựa trên nguyên tắc - hai bên đồng ý cố định giá của tài sản cơ sở cho giao dịch trong tương lai.

Để thuận tiện, hầu hết sàn giao dịch không yêu cầu người nắm giữ hợp đồng futures nhận tài sản cơ sở thực tế (chẳng hạn như thùng dầu hoặc vàng miếng) sau khi hợp đồng đáo hạn, mà thay vào đó hỗ trợ thanh toán bằng tiền mặt.

Tuy nhiên, hợp đồng futures Bitcoin được thanh toán vật lý, chẳng hạn như hợp đồng do Bakkt - Sàn Giao Dịch Liên Lục Địa (ICE) cung cấp, đang ngày càng phổ biến, vì việc chuyển đổi Bitcoin thực sự có thể được thực hiện tương đối dễ dàng so với hầu hết các loại hàng hóa.

Hợp đồng futures Bitcoin hoạt động như thế nào?

Hãy cùng tìm hiểu giao dịch hợp đồng futures BTC trên OKX. Trước hết, thị trường tương lai hằng tuần chỉ đơn giản là người nắm giữ hợp đồng đang đặt cược vào giá Bitcoin trong một tuần — OKX cũng cung cấp các khoảng thời gian hai tuần một lần, hằng quý và hai quý một lần cho các hợp đồng tương lai. 

Vì vậy, nếu Bitcoin đang giao dịch ở mức 10.000 USD hôm nay và Adam tin rằng giá sẽ cao hơn vào tuần tới, anh ấy có thể mở vị thế mua với tối thiểu một hợp đồng (mỗi hợp đồng BTC trị giá tương đương 100 USD) trên thị trường hợp đồng futures hằng tuần của OKX. 

Khi ai đó mua và nắm giữ Bitcoin (mua long), họ đang tin rằng giá sẽ tăng cao hơn, nhưng không thể kiếm được lợi nhuận nếu giá giảm. Bán short, hoặc bán tài sản hôm nay với kỳ vọng giá tài sản sẽ giảm vào ngày mai là cách nhà giao dịch kiếm lời từ việc giá giảm.

Trong ví dụ này, chúng ta sẽ giả định Adam mở 100 hợp đồng vị thế mua (100 x 100 USD = 10.000 USD), thể hiện chung cam kết của Adam là mua 1 BTC vào ngày thanh toán vào tuần tới (15:00 thứ Sáu hằng tuần trên OKX, theo giờ Việt Nam) với mức giá đó - 10.000 USD.

Mặt khác, chúng ta có Robbie, người tin rằng giá Bitcoin sẽ thấp hơn 10.000 USD vào tuần tới và muốn bán short. Robbie cam kết bán 100 hợp đồng, hoặc 1 BTC, vào ngày thanh toán tuần tới với mức giá đã thỏa thuận là 10.000 USD.

Adam và Robbie được kết nối với nhau trên sàn giao dịch và trở thành hai bên ký kết hợp đồng futures: Adam cam kết mua 1 BTC với giá 10.000 USD và Robbie cam kết bán 1 BTC với giá 10.000 USD khi hợp đồng đáo hạn.

Giá Bitcoin một tuần sau, vào ngày thanh toán, sẽ quyết định liệu hai nhà giao dịch này lời hay lỗ.

Một tuần trôi qua và Bitcoin đang giao dịch ở mức 15.000 USD. Điều này có nghĩa là Adam, người đồng ý mua 1 BTC với giá 10.000 USD, thu được lợi nhuận từ hợp đồng của mình, kiếm được 5.000 USD. Adam, như đã thỏa thuận, chỉ cần trả 10.000 USD cho 1 BTC, anh ta có thể bán 1 BTC ngay lập tức với giá trị thị trường hiện tại là 15.000 USD.

Mặt khác, Robbie mất 5.000 USD vì phải bán 1 BTC của mình với giá đã thỏa thuận là 10.000 USD, mặc dù hiện tại BTC có giá 15.000 USD. 

Tùy thuộc vào tài sản Adam và Robbie đã sử dụng, OKX thanh toán hợp đồng bằng stablecoin Tether (USDT) hoặc BTC, ghi có vào tài khoản của Adam hoặc Robbie với lãi lỗ đã thực hiện.

Vì hợp đồng tương lai phản ánh kỳ vọng của nhà đầu tư, nên các chỉ báo như Tỷ lệ Long/Short BTC có thể cung cấp cái nhìn tóm lược về tâm lý chung. Tỷ lệ Long/Short BTC, so sánh tổng số người dùng có vị thế mua với người dùng có vị thế bán, trong cả hợp đồng tương lai và hợp đồng hoán đổi vĩnh cửu.

BTC Long/Short Ratio OKX
Tỷ lệ Long/Short BTC. Nguồn: OKX.com

Khi tỷ lệ là 1, số lượng người đang nắm giữ vị thế mua và bán bằng nhau (tâm lý thị trường trung lập). Tỷ lệ cao hơn 1 (nhiều vị thế mua hơn so với vị thế bán) cho thấy kỳ vọng thị trường tăng giá, trong khi tỷ lệ thấp hơn 1 (nhiều vị thế bán hơn vị thế mua) cho thấy kỳ vọng thị trường giảm giá.

Tại sao mọi người mua và bán BTC thông qua hợp đồng tương lai?

Tại sao người dùng lại tham gia hợp đồng tương lai để mua hoặc bán Bitcoin thay vì giao dịch BTC trực tiếp trên thị trường giao ngay? Nhìn chung, câu trả lời cho điều này là quản lý rủi ro và đầu cơ.  

Quản lý rủi ro 

Hợp đồng tương lai từ lâu đã được sử dụng bởi những người nông dân đang tìm cách giảm thiểu rủi ro và quản lý dòng tiền bằng cách đảm bảo nhận được cam kết về sản phẩm của mình trước thời hạn, với mức giá đã thỏa thuận trước. Vì sản phẩm nông nghiệp có thể mất thời gian chuẩn bị nên nông dân muốn tránh sự biến động giá thị trường và những điều không chắc chắn trong tương lai.

Sự biến động và thay đổi giá của Bitcoin cũng đòi hỏi việc chủ động quản lý rủi ro, đặc biệt đối với những người dựa vào tài sản kỹ thuật số để kiếm nguồn thu nhập đều đặn.

Doanh thu của thợ đào phụ thuộc vào giá Bitcoin và chi phí hằng tháng của họ. Trong khi giá Bitcoin có thể biến động dữ dội mỗi ngày, chi phí phần lớn vẫn cố định, gây khó khăn cho việc dự đoán chắc chắn thu nhập.

Hơn nữa, sự cạnh tranh ngày càng gia tăng trong lĩnh vực khai thác coin tạo ra những thách thức mới không liên quan đến giá, chẳng hạn như dư thừa phần cứng do độ khó tăng lên. Cách duy nhất để thợ đào tiếp tục hoạt động trong môi trường như vậy với rủi ro tối thiểu là phòng ngừa rủi ro bằng các công cụ phái sinh như hợp đồng tương lai.

Đầu cơ

Tuy nhiên, quản lý rủi ro hoặc phòng ngừa rủi ro khác với đầu cơ, đây cũng là một trong những yếu tố chính thúc đẩy giao dịch hợp đồng tương lai Bitcoin. Vì các nhà giao dịch và đầu cơ muốn kiếm lời từ biến động giá theo cả hai hướng (lên hoặc xuống), nên họ cần có khả năng đặt cược theo từng hướng — mua long hoặc bán short.

Hợp đồng tương lai giúp người dùng bi quan tác động lên tâm lý thị trường, một hiện tượng được Ngân hàng Dự trữ Liên bang San Francisco thảo luận chi tiết trong nghiên cứu của mình với tiêu đề Cách Giao Dịch Hợp Đồng Tương Lai Thay Đổi Giá Bitcoin.

Cuối cùng, hợp đồng tương lai Bitcoin phổ biến vì cho phép sử dụng đòn bẩy, trong đó nhà giao dịch có thể mở vị thế lớn hơn số tiền nạp của mình, miễn là họ duy trì tỷ lệ ký quỹ hợp lý — do sàn giao dịch xác định. Việc sử dụng đòn bẩy không làm thay đổi bất kỳ điều kiện nào liên quan đến công cụ phái sinh và chỉ được dùng để tăng cường rủi ro cũng như phần thưởng.

Khi thị trường tăng giá, hợp đồng tương lai tăng giá trị và có thể bán với giá cao hơn giá giao ngay, và ngược lại. Sự chênh lệch này, được gọi là cơ sở, là chỉ báo hữu ích khác nhằm đánh giá tâm lý thị trường.

BTC Futures Basis
Cơ sở BTC. Nguồn: OKX.com

Khi cơ sở dương (giá tăng), nghĩa là giá hợp đồng tương lai cao hơn giá giao ngay thực tế. Khi cơ sở âm (giá giảm), điều đó cho thấy giá hợp đồng tương lai thấp hơn giá giao ngay.

Hợp đồng tương lai vĩnh cửu hoặc hoán đổi vĩnh cửu BTC

Ngoài hợp đồng tương lai tiêu chuẩn đã thảo luận ở trên, thị trường Bitcoin cũng hỗ trợ hợp đồng hoán đổi vĩnh cửu, là hợp đồng tương lai không có ngày đáo hạn.

Vì không có ngày thanh toán nên cả hai bên đều không phải mua hoặc bán. Thay vào đó, người dùng được phép giữ vị thế ở trạng thái chờ khớp miễn là tài khoản của họ có đủ BTC (tiền ký quỹ) để thực hiện.

Tuy nhiên, trái ngược với hợp đồng tương lai tiêu chuẩn có giá của hợp đồng và tài sản cơ sở dần tương đương nhau khi hợp đồng đáo hạn, hợp đồng vĩnh cửu không có ngày tham chiếu như vậy trong tương lai. Hợp đồng tương lai vĩnh cửu hoặc hoán đổi vĩnh cửu sử dụng cơ chế khác để hợp nhất giá định kỳ, gọi là tỷ lệ funding. 

Mục đích của tỷ lệ funding là nhằm giữ cho giá hợp đồng phù hợp với giá giao ngay của tài sản cơ sở, tránh độ sai lệch lớn.

Cần lưu ý rằng tỷ lệ funding là khoản phí được thỏa thuận giữa hai bên trong hợp đồng (các bên mua và bán) — không phải phí do sàn giao dịch thu.

Ví dụ, nếu giá trị của hợp đồng vĩnh cửu tiếp tục tăng, tại sao những người bán short (thuộc bên bán) lại tiếp tục giữ một hợp đồng chờ khớp vô thời hạn? Tỷ lệ funding giúp cân bằng tình huống như trên. Tỷ lệ funding tự thay đổi và do thị trường xác định. 

Hợp đồng hoán đổi vĩnh cửu BTC hoạt động như thế nào?

Ví dụ: nếu hợp đồng hoán đổi vĩnh cửu được giao dịch ở mức 9.000 USD nhưng giá giao ngay của BTC là 9.005 USD, tỷ lệ funding sẽ âm (để bù đắp chênh lệch giá). Tỷ lệ funding âm có nghĩa là người nắm giữ vị thế bán phải trả tiền cho người nắm giữ vị thế mua. 

Ngược lại, nếu giá của hợp đồng cao hơn giá giao ngay, tỷ lệ funding sẽ dương — người nắm giữ hợp đồng vị thế mua phải trả tiền cho người nắm giữ hợp đồng vị thế bán.

Trong cả hai trường hợp này, tỷ lệ funding thúc đẩy việc mở vị thế mới, từ đó có thể đưa giá hợp đồng đến gần hơn với giá giao ngay.

Các khoản thanh toán tỷ lệ funding được thực hiện 8 giờ một lần trên hầu hết sàn giao dịch, bao gồm cả OKX, miễn là người nắm giữ hợp đồng giữ vị thế của mình ở trạng thái chờ khớp. Mặt khác, lãi & lỗ được ghi nhận tại thời điểm thanh toán hằng ngày và được tự động ghi có vào tài khoản của chủ sở hữu.

Dữ liệu tỷ lệ funding, hiển thị như bên dưới, có thể được sử dụng để nhanh chóng đánh giá xu hướng và hiệu suất của thị trường trong bất kỳ khoảng thời gian nào. Một lần nữa, tỷ lệ funding dương cho thấy thị trường nhìn chung tăng giá — giá hợp đồng hoán đổi cao hơn giá giao ngay. Tỷ lệ funding âm cho thấy tâm lý giảm giá, nghĩa là giá hợp đồng hoán đổi thấp hơn giá giao ngay.

BTC Swap Funding Rate
Tỷ Lệ Funding Hoán Đổi Vĩnh Cửu BTC. Nguồn: OKX.com

Quyền chọn Bitcoin

Giống như hợp đồng tương lai Bitcoin, quyền chọn cũng là sản phẩm phái sinh theo dõi giá Bitcoin theo thời gian. Tuy nhiên, không giống như hợp đồng tương lai tiêu chuẩn — trong đó hai bên đồng ý về ngày và giá để mua hoặc bán tài sản cơ sở — với quyền chọn, bạn thực sự mua “quyền chọn” hoặc quyền mua hoặc bán tài sản ở một mức giá đã định trong tương lai.

Mặc dù quyền chọn tiền mã hóa ra đời trễ hơn so với hợp đồng tương lai, nhưng trong tháng này, quyền chọn Bitcoin đã đạt mức cao nhất mọi thời đại là hơn 1 tỷ USD tính theo Hợp đồng mở (OI). OI biểu thị tổng giá trị (thường là USD) của các hợp đồng quyền chọn hiện chưa thanh toán. Hợp đồng mở ngày càng tăng thường cho thấy dòng vốn mới đổ vào thị trường.

BTC Options Open Interest
Tổng Giá Trị Hợp Đồng Mở Quyền Chọn BTC. Nguồn: Skew.com

Quyền chọn mua và Quyền chọn bán

Có hai loại hợp đồng quyền chọn, quyền chọn muaquyền chọn bán. Quyền chọn mua cung cấp cho chủ sở hữu quyền mua tài sản cơ sở vào một ngày đã định (đáo hạn) và quyền chọn bán cho chủ sở hữu quyền bán tài sản đó. Mỗi quyền chọn, tùy thuộc vào các điều kiện liên quan, có giá thị trường, được gọi là phí quyền chọn.

Hợp đồng quyền chọn cũng có hai loại, kiểu Mỹ và kiểu châu Âu. Quyền chọn kiểu Mỹ có thể được thực hiện - nghĩa là người nắm giữ mua hoặc bán - vào bất kỳ thời điểm nào trước ngày đáo hạn, trong khi quyền chọn kiểu Châu Âu chỉ có thể được thực hiện vào ngày đáo hạn. OKX hỗ trợ quyền chọn kiểu châu Âu.

Sở hữu quyền chọn có nghĩa là nếu người nắm giữ quyết định không thực hiện quyền mua hoặc bán của họ vào ngày đáo hạn, thì hợp đồng sẽ mất hiệu lực. Người nắm giữ không cần phải thực hiện quyền mua hoặc bán, nhưng họ sẽ mất phí quyền chọn — mức giá mà họ đã trả cho hợp đồng. 

Quyền chọn cũng được thanh toán bằng tiền mặt để thuận tiện giao dịch, nhưng tồn tại những rủi ro rất khác so với hợp đồng tương lai. Với hợp đồng tương lai, không có giới hạn rủi ro và phần thưởng đối với một trong hai bên giao dịch (giá Bitcoin có thể biến động theo mọi hướng trước khi thanh toán). Nhưng với quyền chọn, người mua có tiềm năng lợi nhuận không giới hạn và tổn thất hạn chế, trong khi người bán quyền chọn có tổn thất tiềm ẩn không giới hạn và lợi nhuận rất hạn chế (theo như giải thích bên dưới).

Hợp đồng quyền chọn Bitcoin hoạt động như thế nào?

Nếu Bitcoin đang giao dịch ở mức 10.000 USD ngày hôm nay và lần này, Robbie tin rằng giá sẽ cao hơn vào một ngày nhất định trong tương lai (giả sử một tháng sau), anh ấy có thể mua một quyền chọn mua. Quyền chọn mua của Robbie có giá thực hiện (giá mà BTC có thể được mua trong tương lai) là 10.000 USD trở xuống.

Nếu một tháng sau Bitcoin giao dịch ở mức 15.000 USD, Robbie có thể thực hiện quyền chọn mua của mình và mua Bitcoin với giá 10.000 USD để kiếm lợi nhuận ngay lập tức. Ngược lại, nếu sau một tháng Bitcoin giao dịch ở mức 9,000 USD, Robbie có thể để quyền chọn của mình hết hiệu lực.

Tuy nhiên, chúng ta chưa xem xét phí quyền chọn trong cả hai trường hợp này. Phí quyền chọn là số tiền Robbie sẽ trả để mua quyền chọn mua — giá thị trường của quyền chọn. Nếu phí quyền chọn là 1.500 USD, Robbie sẽ trả 1.500 USD hôm nay để có quyền mua Bitcoin với giá 10.000 USD một tháng sau đó.

Điều này có nghĩa là, đối với Robbie, giá hòa vốn thực sự là 10.000 USD + 1.500 USD = 11.500 USD — vì vậy Robbie cần BTC cao hơn 11.500 USD để kiếm được lợi nhuận. Nếu Robbie để quyền chọn của mình hết hiệu lực, anh ta sẽ chỉ mất phí quyền chọn 1.500 USD.

Vì vậy, trên thực tế, trong khi tiềm năng kiếm lời của Robbie là không giới hạn (hoặc chỉ bị giới hạn bởi giá Bitcoin), tổn thất của Robbie bị giới hạn bởi phí quyền chọn mà anh đã trả. Trong bất kỳ trường hợp nào, Robbie cũng không thể chịu lỗ nhiều hơn phí quyền chọn trong hợp đồng này.

Tiếp đến là Adam, người tin rằng giá Bitcoin sẽ giảm trong tháng tới. Adam có thể mua một quyền chọn bán với giá thực hiện là 10.000 USD. Điều này nghĩa là, Adam sẽ có quyền chọn bán Bitcoin với giá 10.000 USD vào tháng sau, bất kể giá giao ngay là bao nhiêu.

Sau một tháng, nếu Bitcoin được giao dịch thấp hơn 10.000 USD, giả sử ở mức 8.000 USD, Adam sẽ kiếm được lợi nhuận bằng cách thực hiện quyền chọn của mình - bán BTC với giá cao hơn 2.000 USD so với giá thị trường. Nếu BTC đang giao dịch cao hơn 10.000 USD, anh ấy có thể để quyền chọn của mình hết hiệu lực.

Adam cũng sẽ phải trả phí quyền chọn để mua quyền chọn này, và giống như Robbie, phí quyền chọn cũng là số tiền tối đa mà anh ấy mạo hiểm trong hợp đồng này.

Mặt khác, chúng ta có những người bán quyền chọn hoặc người viết hợp đồng, là đối tác của Robbie và Adam và đã đồng ý bán cho họ quyền chọn mua cũng như quyền chọn bán tương ứng. Về cơ bản, người bán quyền chọn hứa hẹn sẽ bán và mua BTC theo yêu cầu, để đổi lấy phí quyền chọn do Robbie và Adam chi trả.

Xét về rủi ro, người bán quyền chọn có lợi nhuận bị giới hạn bởi phí quyền chọn mà họ tính, nhưng tổn thất tiềm ẩn thì không giới hạn, vì họ sẽ phải mua hoặc bán BTC nếu thực hiện quyền chọn, bất kể chênh lệch giữa giá giao ngay và giá thực hiện là bao nhiêu. Điều này có thể được giải thích thêm thông qua chế độ xem Thị Trường Quyền Chọn Bitcoin OKX bên dưới.

Quyền chọn OKX BTCUSD200925. Nguồn: OKX.com

Quyền chọn mua và quyền chọn bán có ngày đáo hạn vào 25/09/2020 được hiển thị trong biểu đồ trên. Vòng tròn màu xanh biểu thị các hợp đồng quyền chọn có giá thực hiện là 11.000 USD, nghĩa là người nắm giữ quyền chọn mua cho hợp đồng này sẽ có thể mua Bitcoin với giá 11.000 USD vào ngày 25/09, trong khi người nắm giữ quyền chọn bán sẽ có thể bán Bitcoin với giá tương tự. Các vòng tròn màu xanh lá cây và màu đỏ biểu thị giá đánh dấu, đây là chỉ báo dựa trên giá trị trung bình về định giá thị trường, trong khi dữ liệu “Bid1” và “Ask1” phản ánh giá chào bán hiện tại của thị trường.

Nếu hôm nay Robbie mua quyền chọn mua này, anh ấy sẽ trả giá chào bán tốt nhất – là $1.373,08 trong ảnh chụp màn hình phía trên – đây là phí quyền chọn để Robbie có quyền mua Bitcoin ở mức $11.000 vào ngày 25/09. Tương tự, Adam sẽ trả 2.712,90 USD để mua quyền chọn bán của mình để có quyền bán Bitcoin với giá 11.000 USD vào ngày 25/09.

Sự khác biệt về phí quyền chọn này thể hiện tâm lý thị trường, trong đó đối tác đồng ý mua Bitcoin của Adam tin rằng đó là phi vụ cá cược rủi ro hơn so với bên đồng ý bán cho Robbie.

Hợp Đồng Mở Theo Giá Thực Hiện là dữ liệu có thể cho thấy triển vọng của thị trường ngay lập tức, thể hiện trong biểu đồ dưới đây.

Skew Options by Strike
Hợp Đồng Mở Quyền Chọn BTC Theo Giá Thực Hiện. Nguồn: Skew.com

Biểu đồ này hiển thị giá trị (tính bằng BTC) của quyền chọn chưa đáo hạn (quyền chọn mua + quyền chọn bán) ở các mức giá thực hiện khác nhau. Bạn có thể thấy hầu hết nhà giao dịch đều có hợp đồng quyền chọn với giá thực hiện là 10.125 USD, tiếp đến là 7.250 USD và 11.250 USD. Dữ liệu này nhấn mạnh ba mức giá thực hiện phổ biến nhất, đang áp dụng đối với Bitcoin — và khoảng giá dự kiến trong tương lai gần.

Tại sao mọi người mua và bán BTC thông qua hợp đồng quyền chọn?

Hợp đồng quyền chọn, giống như hợp đồng tương lai, cũng là công cụ quản lý rủi ro, nhưng có phần linh hoạt hơn vì không đòi hỏi người mua thực hiện bất kỳ nghĩa vụ nào.

Một lần nữa, chúng ta có thể thảo luận về thợ đào Bitcoin, bên hưởng lợi tiềm năng của những hợp đồng này, nơi họ có thể mua quyền chọn bán nhằm đảm bảo tỷ lệ nhất định cho BTC đã khai thác trong tương lai. Tuy nhiên, không giống như hợp đồng tương lai khi thợ đào có nghĩa vụ bán BTC của mình bất kể với mức giá bao nhiêu, trong hợp đồng quyền chọn, họ có thể chọn không bán nếu giá Bitcoin tăng đáng kể.

Đầu cơ vẫn là lý do khác cho việc sử dụng quyền chọn, bởi chúng cho phép nhà giao dịch thận trọng đặt cược với số tiền rủi ro nhỏ hơn nhiều (phí quyền chọn) so với hợp đồng tương lai.

Công cụ phái sinh và độ uy tín của Bitcoin

Công cụ phái sinh như hợp đồng tương lai và quyền chọn hỗ trợ xác định giá của tài sản cơ sở — quá trình xác định giá của thị trường — bằng cách cung cấp cho thị trường những công cụ cần thiết để thể hiện tâm lý thị trường. Chẳng hạn, vì không có công cụ phái sinh, nhà đầu tư Bitcoin phần lớn phải mua và nắm giữ chính lượng Bitcoin đó, điều này đã gây ra bong bóng Bitcoin vào năm 2017, khi giá tăng vọt lên mức cao nhất mọi thời đại.

Chỉ sau khi CME và Cboe ra mắt hợp đồng tương lai Bitcoin, những người bán short trên thị trường mới có thể làm vỡ bong bóng.

Dù sự sụp đổ sau đó và “mùa đông tiền mã hóa” năm 2018 đã tác động mạnh lên thị trường, nó cũng thúc đẩy sự tăng trưởng và phát triển, khi giá cả ổn định, cho phép công nghệ và sự chấp nhận một lần nữa trở lại vị thế hàng đầu.

Trong khi đó, việc ra mắt công cụ phái sinh được quản lý, chẳng hạn như Quyền chọn Bitcoin của Bakkt, đang giúp hợp pháp hóa không gian tiền mã hóa và thu hút nhà đầu tư tổ chức.

Cuối cùng, để Bitcoin trở thành loại tài sản được chấp nhận rộng rãi, nhiều người cho rằng cần có thị trường giao dịch minh bạch, khó bị thao túng.

Để đạt được điều này sẽ cần một dòng vốn mới, tăng tính thanh khoản, giảm biến động, quá trình hình thành giá tự nhiên và sự tin tưởng của các nhà đầu tư tổ chức quy mô lớn. Mỗi sản phẩm phái sinh chất lượng đều có khả năng đưa Bitcoin đến gần hơn với việc được hợp pháp hóa.


OKX Insights trình bày báo cáo phân tích thị trường, tính năng chuyên sâu và tin tức chọn lọc từ những chuyên gia tiền mã hóa.

Theo dõi OKX Insights trên Twitter Telegram..

5 thg 11, 2025
43
OKX Bot Trading
Công cụ Giao dịch
OKX
Hướng dẫn giao dịch

Cách sử dụng Bot giao dịch tiền mã hóa của OKX

Ngoài các cặp giao dịch phong phú, các dịch vụ tài chính phi tập trung và nhiều cơ hội kiếm crypto , chúng tôi còn cung cấp bot giao dịch crypto tùy biến giúp các nhà giao dịch tận dụng những chiến lược giao dịch tự động đa dạng. Trong hướng dẫn này, chúng ta sẽ tìm hiểu:
31 thg 10, 2025
32
Generic bull market charts thumbnail
OKX
Chiến lược

Cách giao dịch lô tiền mã hóa trên Thị trường Liquid của OKX

Một trong những sản phẩm và dịch vụ tiên tiến được cung cấp trên OKX là giao dịch lô, khả dụng trên Thị trường Liquid của chúng tôi. Giao dịch lô cho phép người dùng vào hoặc thoát các vị thế tiền mã hóa quan trọng mà không gặp rủi ro trượt giá. Thị trường Liquid của OKX cho phép bạn giao dịch lô nhiều công cụ được hỗ trợ trên sàn giao dịch và triển khai các chiến lược giao dịch đa leg tiên tiến hơn.
30 thg 10, 2025
Trung cấp
36
thumbnail:connect-tradingview-to-okx
Công cụ Giao dịch
Hướng dẫn giao dịch

Crypto TradingView: Hướng dẫn giao dịch bằng TradingView

TradingView từ lâu đã trở thành nền tảng được các nhà giao dịch ưa thích. Nền tảng này cung cấp bộ công cụ giao dịch và biểu đồ toàn diện cho phép các nhà giao dịch đưa ra quyết định sáng suốt cũng nh
30 thg 10, 2025
23
trade-academy-perpetual-swaps-and-futures
Hợp đồng tương lai
Chiến lược

Chiến lược giao dịch hợp đồng futures crypto tốt nhất

Khi tiền mã hóa ngày càng phổ biến, hợp đồng futures được phát triển để cung cấp tính thanh khoản và nguồn lực lớn hơn cho những nhà giao dịch tích cực tham gia vào thị trường. Hợp đồng futures tiền mã hóa cho phép dễ dàng suy đoán về biến động giá trong tương lai bằng cách sử dụng đòn bẩy lớn. Tuy nhiên, thị trường futures đòi hỏi nhà giao dịch phải có kiến thức về các chiến thuật giao dịch khác nhau để giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận. 
28 thg 10, 2025
4
Generic wallet thumbnail
Bảo Mật An Toàn
Tự lưu ký

Cách tự lưu ký đơn giản: Làm sao để tự lưu trữ crypto?

Crypto cho phép chúng ta kiểm soát tài sản của mình, nhưng với quyền lực mạnh mẽ luôn đi kèm trách nhiệm nặng nề. Khi nói đến việc lưu trữ tài sản kỹ thuật số, bạn có thể chọn ủy thác chúng cho một sà
21 thg 10, 2025
Người mới bắt đầu
74
Xem thêm